--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
conical projection
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
conical projection
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conical projection
+ Noun
giống conic projection
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conical projection"
Những từ có chứa
"conical projection"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nón mê
nón chóp
nón lá
nón dấu
chiếu
Lượt xem: 644
Từ vừa tra
+
conical projection
:
giống conic projection
+
khuôn xếp
:
Settle, see to (something) done satisfactorilyNgười nội trợ giỏi khuôn xếp việc nhà đâu ra đấyA good housewife neatly settlets her household affairs, a good housewife contrives well