--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
conical projection
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
conical projection
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conical projection
+ Noun
giống conic projection
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conical projection"
Những từ có chứa
"conical projection"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nón mê
nón chóp
nón lá
nón dấu
chiếu
Lượt xem: 622
Từ vừa tra
+
conical projection
:
giống conic projection
+
derogate
:
làm giảm, làm mất, lấy đi; làm tổn hại, đụng chạm đến, xúc phạm đếnto derogate from someone's power giảm quyền lực của người nàoto derogate from someone's merit làm mất giá trị của người nàoto derogate from someone's reputation phạm đến thanh danh của ai